Characters remaining: 500/500
Translation

sporting house

/'spɔ:tiɳhaus/
Academic
Friendly

Từ "sporting house" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà chứa" hoặc "nhà thổ", nhưng cũng có thể được hiểu theo nghĩa cổ hơn "sòng bạc" hoặc "quán rượu". Đây một từ ngữ tính chất không trang trọng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.

Giải thích chi tiết:
  1. Nhà chứa (nhà thổ): Đây nghĩa thông dụng nhất của từ "sporting house". chỉ những nơi cung cấp dịch vụ tình dục, thườngnhân viên các gái mại dâm.

  2. Sòng bạc: Trong một số ngữ cảnh, "sporting house" có thể chỉ những nơi người ta tham gia vào các trò chơi cược, đặc biệt trong các môn thể thao.

  3. Quán rượu: Một nghĩa khác có thể những quán bar hoặc quán rượu, nơi mọi người tụ tập để uống rượu vui chơi.

dụ sử dụng:
  • Nhà chứa: "In the past, many men visited sporting houses for companionship." (Trong quá khứ, nhiều người đàn ông đã đến các nhà chứa để tìm kiếm sự đồng hành.)
  • Sòng bạc: "The sporting house was known for its high-stakes poker games." (Sòng bạc này nổi tiếng với các trò chơi poker tiền cược cao.)
  • Quán rượu: "After the game, they went to the sporting house for drinks." (Sau trận đấu, họ đã đến quán rượu để uống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học cổ điển, từ "sporting house" thường được dùng để miêu tả những khía cạnh tối tăm của xã hội, nơi con người tìm kiếm sự giải trí hoặc thoát khỏi thực tại.
  • Có thể thấy từ "sporting" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "sporting event" (sự kiện thể thao) hoặc "sporting goods" (đồ thể thao).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bordello: Đây từ khác chỉ nhà thổ, thường có nghĩa trang trọng hơn.
  • Brothel: Cũng một từ chỉ nhà chứa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
  • Gambling house: Tương đương với sòng bạc.
Idioms phrasal verbs:
  • Hit the town: Nghĩa ra ngoài vui chơi, thường liên quan đến việc đến các quán bar hoặc nhà chứa.
  • Place a bet: Đặt cược, thường liên quan đến các hoạt độngsporting house dạng sòng bạc.
danh từ
  1. (thông tục) nhà chứa, nhà thổ
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu

Comments and discussion on the word "sporting house"